Bảng xếp hạng Bundesliga
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Salzburg | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | WDWWW |
LASK | 18 | 9 | 7 | 2 | 34 | WDDWW |
St. Pölten | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | LWLWD |
Wolfsberger AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | DDLDW |
Austria Wien | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | WLWWL |
Sturm Graz | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | WDWWD |
Hartberg | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | LDDLW |
Rapid Wien | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | LDWLL |
Mattersburg | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | LWDDL |
Wacker Innsbruck | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | DDLLW |
Rheindorf Altach | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | WLLLL |
Admira | 18 | 2 | 5 | 11 | 11 | LDDLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga