Bảng xếp hạng Eredivisie
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Ajax | 25 | 18 | 2 | 5 | 56 | WLLWW |
AZ | 25 | 18 | 2 | 5 | 56 | WWWLW |
Feyenoord | 25 | 14 | 8 | 3 | 50 | WDWWW |
PSV | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | WDWWW |
Willem II | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | LWLDL |
Utrecht | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | WLWDD |
Vitesse | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | WLLWL |
Heracles | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | WDWLW |
Groningen | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | LLLWW |
Heerenveen | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | LWDLD |
Sparta Rotterdam | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | LWWLW |
Emmen | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | WLWDW |
VVV | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | LDWWD |
Twente | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | LLLWL |
PEC Zwolle | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | DWLLD |
Fortuna Sittard | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | DDLDL |
ADO Den Haag | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | LDDLL |
RKC Waalwijk | 26 | 4 | 3 | 19 | 15 | LWLLD |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga