Bảng xếp hạng La Liga
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Barcelona | 38 | 26 | 9 | 3 | 87 | DWLWW |
Atlético Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 76 | DDLWW |
Real Madrid | 38 | 21 | 5 | 12 | 68 | LLWLD |
Valencia | 38 | 15 | 16 | 7 | 61 | WWWLL |
Getafe | 38 | 15 | 14 | 9 | 59 | DLWLD |
Sevilla | 38 | 17 | 8 | 13 | 59 | WDLLW |
Espanyol | 38 | 14 | 11 | 13 | 53 | WWWDD |
Athletic Club | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | LWLDW |
Real Sociedad | 38 | 13 | 11 | 14 | 50 | LWWWL |
Real Betis | 38 | 14 | 8 | 16 | 50 | WWLDL |
Deportivo Alavés | 38 | 13 | 11 | 14 | 50 | WLLDL |
Eibar | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | DLWWL |
Leganés | 38 | 11 | 12 | 15 | 45 | LLWDL |
Villarreal | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | DWLDW |
Levante | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | DWWLW |
Real Valladolid | 38 | 10 | 11 | 17 | 41 | LWWLW |
Celta de Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 41 | DLWDD |
Girona | 38 | 9 | 10 | 19 | 37 | LLLWL |
Huesca | 38 | 7 | 12 | 19 | 33 | WLLDW |
Rayo Vallecano | 38 | 8 | 8 | 22 | 32 | DLLWL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga