Bảng xếp hạng Ligue 1
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
PSG | 27 | 22 | 2 | 3 | 68 | WWDWW |
Olympique Mars… | 28 | 16 | 8 | 4 | 56 | DWLWW |
Rennes | 28 | 15 | 5 | 8 | 50 | WWWLD |
Lille | 28 | 15 | 4 | 9 | 49 | WWWLW |
Nice | 28 | 11 | 8 | 9 | 41 | WDDWL |
Reims | 28 | 10 | 11 | 7 | 41 | WDDWL |
Olympique Lyonnais | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | LWWDL |
Montpellier | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | LWLLW |
Monaco | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | LDDWW |
Strasbourg | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | LDDWW |
Angers SCO | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | WWWLL |
Bordeaux | 28 | 9 | 10 | 9 | 37 | DDLDW |
Nantes | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | LLWDD |
Brest | 28 | 8 | 10 | 10 | 34 | LLDWD |
Metz | 28 | 8 | 10 | 10 | 34 | WWLDL |
Dijon | 28 | 7 | 9 | 12 | 30 | WLDDD |
Saint-Etienne | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | DLDLL |
Nîmes | 28 | 7 | 6 | 15 | 27 | LLLWW |
Amiens SC | 28 | 4 | 11 | 13 | 23 | DLDDL |
Toulouse | 28 | 3 | 4 | 21 | 13 | LLLLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga