Bảng xếp hạng bóng đá Pháp 2017-2018
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
PSG | 38 | 29 | 6 | 3 | 93 | DLDDW |
Monaco | 38 | 24 | 8 | 6 | 80 | WWWDL |
Olympique Lyonnais | 38 | 23 | 9 | 6 | 78 | WLWWW |
Olympique Mars… | 38 | 22 | 11 | 5 | 77 | WDWDW |
Rennes | 38 | 16 | 10 | 12 | 58 | DWWWD |
Bordeaux | 38 | 16 | 7 | 15 | 55 | WWWWL |
Saint-Étienne | 38 | 15 | 10 | 13 | 55 | WLLWW |
Nice | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | LWLDW |
Nantes | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | WWLLD |
Montpellier | 38 | 11 | 18 | 9 | 51 | DDWLL |
Dijon | 38 | 13 | 9 | 16 | 48 | WLWLL |
Guingamp | 38 | 12 | 11 | 15 | 47 | LDLDW |
Amiens SC | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | LWDDW |
Angers SCO | 38 | 9 | 14 | 15 | 41 | LLWDL |
Strasbourg | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | LWLDL |
Caen | 38 | 10 | 8 | 20 | 38 | DLLLD |
Lille | 38 | 10 | 8 | 20 | 38 | LWWWL |
Toulouse | 38 | 9 | 10 | 19 | 37 | WLLLD |
Troyes | 38 | 9 | 6 | 23 | 33 | LDLWL |
Metz | 38 | 6 | 8 | 24 | 26 | LLLLD |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga