Bảng xếp hạng Premier League
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | 38 | 32 | 2 | 4 | 98 | WWWWW |
Liverpool | 38 | 30 | 7 | 1 | 97 | WWWWW |
Chelsea | 38 | 21 | 9 | 8 | 72 | DWDDL |
Tottenham Hotspur | 38 | 23 | 2 | 13 | 71 | DLLWL |
Arsenal | 38 | 21 | 7 | 10 | 70 | WDLLL |
Manchester United | 38 | 19 | 9 | 10 | 66 | LDDLL |
Wolverhampton … | 38 | 16 | 9 | 13 | 57 | LWWWD |
Everton | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | DWDWL |
Leicester City | 38 | 15 | 7 | 16 | 52 | DLWDL |
West Ham United | 38 | 15 | 7 | 16 | 52 | WWWDL |
Watford | 38 | 14 | 8 | 16 | 50 | LLLDW |
Crystal Palace | 38 | 14 | 7 | 17 | 49 | WWDWL |
Newcastle United | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | WLDWW |
AFC Bournemouth | 38 | 13 | 6 | 19 | 45 | LWDLW |
Burnley | 38 | 11 | 7 | 20 | 40 | LLLDW |
Southampton | 38 | 9 | 12 | 17 | 39 | DLDDL |
Brighton & Hov… | 38 | 9 | 9 | 20 | 36 | LDDLD |
Cardiff City | 38 | 10 | 4 | 24 | 34 | WLLLW |
Fulham | 38 | 7 | 5 | 26 | 26 | LLWWW |
Huddersfield Town | 38 | 3 | 7 | 28 | 16 | DDLLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga