Bảng xếp hạng Premier League
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Zenit | 30 | 22 | 6 | 2 | 72 | WWDWW |
Lokomotiv Moscow | 30 | 16 | 9 | 5 | 57 | WWDDD |
Krasnodar | 30 | 14 | 10 | 6 | 52 | WLDWL |
CSKA Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 50 | WLDWW |
Rostov | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | LDDLD |
Dinamo Moscow | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | LWWWL |
Spartak Moscow | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | WWLDL |
Arsenal Tula | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | DWWLW |
Ufa | 30 | 8 | 14 | 8 | 38 | DLDWD |
Rubin Kazan | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | LDDWW |
Ural | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | LLLWD |
Sochi | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | LLWLD |
Akhmat Grozny | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | LLDWL |
Tambov | 30 | 9 | 4 | 17 | 31 | LWLLW |
Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | WDLWD |
Orenburg | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | WLDLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga