Bảng xếp hạng Primeira Liga
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Porto | 34 | 28 | 4 | 2 | 88 | WWWWW |
Benfica | 34 | 25 | 6 | 3 | 81 | WDLWL |
Sporting CP | 34 | 24 | 6 | 4 | 78 | LDWWW |
Sporting Braga | 34 | 24 | 3 | 7 | 75 | LDWWW |
Rio Ave | 34 | 15 | 6 | 13 | 51 | WDWLD |
Chaves | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | WWLWD |
Marítimo | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | WLLLD |
Boavista | 34 | 13 | 6 | 15 | 45 | WDWLD |
Vitória Guimarães | 34 | 13 | 4 | 17 | 43 | LWWLD |
Portimonense | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | WLLLL |
Tondela | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | LLWWD |
Belenenses | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | LWLDL |
Desportivo Aves | 34 | 9 | 7 | 18 | 34 | LWWLW |
Vitória Setúbal | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | WLLLD |
Moreirense | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | LLLWD |
Feirense | 34 | 9 | 4 | 21 | 31 | DLWWL |
Paços de Ferreira | 34 | 7 | 9 | 18 | 30 | LDLDL |
Estoril | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | DWLLW |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga