Bảng xếp hạng Primeira Liga
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Benfica | 34 | 28 | 3 | 3 | 87 | WWWWW |
Porto | 34 | 27 | 4 | 3 | 85 | WWWDW |
Sporting CP | 34 | 23 | 5 | 6 | 74 | LDWWW |
Sporting Braga | 34 | 21 | 4 | 9 | 67 | WLLLW |
Vitória Guimarães | 34 | 15 | 7 | 12 | 52 | WWDLL |
Moreirense | 34 | 16 | 4 | 14 | 52 | LWLLL |
Rio Ave | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | WLWDW |
Boavista | 34 | 13 | 5 | 16 | 44 | WWWWL |
Belenenses | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | WLLLL |
Santa Clara | 34 | 11 | 9 | 14 | 42 | LDWDL |
Marítimo | 34 | 12 | 3 | 19 | 39 | LLWWL |
Portimonense | 34 | 11 | 6 | 17 | 39 | LWLWD |
Vitória Setúbal | 34 | 8 | 12 | 14 | 36 | LWLDD |
Desportivo Aves | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | LLLWW |
Tondela | 34 | 9 | 8 | 17 | 35 | WDLLW |
Chaves | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | LLDWW |
Nacional | 34 | 7 | 7 | 20 | 28 | LLDLL |
Feirense | 34 | 3 | 11 | 20 | 20 | WDDLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga