Bảng xếp hạng Serie A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Palmeiras | 38 | 23 | 11 | 4 | 80 | WWWDW |
Flamengo | 38 | 21 | 9 | 8 | 72 | LWWWW |
Internacional | 38 | 19 | 12 | 7 | 69 | DWLLW |
Grêmio | 38 | 18 | 12 | 8 | 66 | WDLWD |
São Paulo | 38 | 16 | 15 | 7 | 63 | LDLWD |
Atlético Mineiro | 38 | 17 | 8 | 13 | 59 | WLWWW |
Athletico Para… | 38 | 16 | 9 | 13 | 57 | WDWWD |
Cruzeiro | 38 | 14 | 11 | 13 | 53 | DLWLW |
Botafogo | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | LWDWW |
Santos | 38 | 13 | 11 | 14 | 50 | LWDLL |
Bahia | 38 | 12 | 12 | 14 | 48 | DLWLW |
Fluminense | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | WLLDL |
Corinthians | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | LDLWL |
Chapecoense | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | WDWLL |
Ceará | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | DDWDL |
Vasco da Gama | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | DLWLD |
Sport Recife | 38 | 11 | 9 | 18 | 42 | WDLLD |
América Mineiro | 38 | 10 | 10 | 18 | 40 | LWLWL |
Vitória | 38 | 9 | 10 | 19 | 37 | LDLLD |
Paraná | 38 | 4 | 11 | 23 | 23 | DLLDL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga