Bảng xếp hạng Super League
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
AEK Athens | 30 | 21 | 7 | 2 | 70 | WDWWW |
PAOK | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | WWWWW |
Olympiakos Piraeus | 30 | 18 | 6 | 6 | 57 | LWLWD |
Atromitos | 30 | 15 | 11 | 4 | 56 | WWWLL |
Asteras Tripolis | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | WWWLW |
Xanthi | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | WWLWD |
Panionios | 30 | 10 | 10 | 10 | 40 | WWLLD |
Panaitolikos | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | LLWLW |
PAS Giannina | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | WLDLL |
Levadiakos | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | LLLWD |
Panathinaikos | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | LLWWL |
Larissa | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | DLDWL |
Lamia | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | DWLDD |
Apollon Smirnis | 30 | 6 | 11 | 13 | 29 | LLWDW |
Kerkyra | 30 | 4 | 10 | 16 | 22 | LDLLD |
Platanias | 30 | 2 | 4 | 24 | 10 | LLLLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga