Bảng xếp hạng vô địch quốc gia Nga 2017-2018
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moskva | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | LWLDD |
CSKA Moskva | 30 | 17 | 7 | 6 | 58 | WWDWW |
Spartak Moskva | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | LWWLL |
Krasnodar | 30 | 16 | 6 | 8 | 54 | DWWLW |
Zenit | 30 | 14 | 11 | 5 | 53 | WLDDW |
Ufa | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | WDWDD |
Arsenal Tula | 30 | 12 | 6 | 12 | 42 | WLWDL |
Dinamo Moskva | 30 | 10 | 10 | 10 | 40 | WWDWL |
Akhmat Grozny | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | DWDWD |
Rubin Kazan' | 30 | 9 | 11 | 10 | 38 | DDDDW |
Rostov | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | WLWDW |
Ural | 30 | 8 | 13 | 9 | 37 | LLDWW |
Amkar Perm' | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | DWLWL |
Anzhi | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | LLLLL |
Tosno | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | LLLLL |
SKA Khabarovsk | 30 | 2 | 7 | 21 | 13 | LLLLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga