Bảng xếp hạng V.League 1
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi | 26 | 20 | 4 | 2 | 64 | LWWWD |
FLC Thanh Hoa | 26 | 13 | 7 | 6 | 46 | WWWWD |
Sanna Khanh Hoa | 26 | 11 | 10 | 5 | 43 | LLWDD |
Song Lam Nghe An | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | WWLDW |
Than Quang Ninh | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | LLWDD |
Hai Phong | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | WDLDW |
Binh Duong | 26 | 7 | 12 | 7 | 33 | WLLWD |
Sai Gon | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | WWWLL |
Da Nang | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | WDLDL |
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | LDWLL |
Quang Nam | 26 | 7 | 10 | 9 | 31 | LDLLW |
Ho Chi Minh City | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | LLLWW |
Nam Dinh | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | DWLDD |
Can Tho | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | DLWLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga