Bảng xếp hạng Bundesliga
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | R. Lewandowski | Bayern München | 29 | 6 | 7 |
2 | N. Petersen | Freiburg | 15 | 5 | 9 |
3 | N. Füllkrug | Hannover | 14 | 3 | 8 |
4 | M. Uth | Hoffenheim | 14 | 0 | 6 |
5 | K. Volland | Leverkusen | 14 | 0 | 6 |
6 | P. Aubameyang | Dortmund | 13 | 3 | 5 |
7 | M. Gregoritsch | Augsburg | 13 | 1 | 9 |
8 | A. Kramarić | Hoffenheim | 13 | 2 | 8 |
9 | T. Werner | Leipzig | 13 | 2 | 4 |
10 | A. Finnbogason | Augsburg | 12 | 3 | 3 |
11 | S. Kalou | Hertha BSC | 12 | 1 | 5 |
12 | S. Wagner | Bayern München | 12 | 1 | 4 |
13 | G. Burgstaller | Schalke 04 | 11 | 0 | 4 |
14 | S. Gnabry | Hoffenheim | 10 | 0 | 3 |
15 | T. Hazard | M'gladbach | 10 | 5 | 6 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga