Bảng xếp hạng Bundesliga
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | M. Dabour | Salzburg | 9 | 1 | 4 |
2 | S. Prevljak | Salzburg | 9 | 0 | 3 |
3 | M. Liendl | WAC | 7 | 2 | 3 |
4 | João Victor | LASK | 7 | 1 | 4 |
5 | R. Gartler | St. Pölten | 6 | 2 | 3 |
6 | M. Kvasina | Mattersburg | 6 | 0 | 5 |
7 | R. Rep | Hartberg | 6 | 1 | 3 |
8 | M. Schmerböck | WAC | 6 | 0 | 2 |
9 | F. Flecker | Hartberg | 5 | 0 | 0 |
10 | D. Frieser | LASK | 5 | 0 | 2 |
11 | M. Leitgeb | WAC | 5 | 0 | 2 |
12 | P. Zulj | Sturm | 5 | 1 | 4 |
13 | J. Aigner | Altach | 4 | 1 | 3 |
14 | Z. Dedič | Wacker | 4 | 0 | 4 |
15 | M. Fischer | Altach | 4 | 0 | 3 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga