Bảng xếp hạng La Liga
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | L. Messi | Barcelona | 36 | 4 | 14 |
2 | K. Benzema | Real Madrid | 21 | 3 | 10 |
3 | L. Suárez | Barcelona | 21 | 4 | 5 |
4 | Iago Aspas | Celta de Vigo | 20 | 5 | 10 |
5 | C. Stuani | Girona | 19 | 5 | 13 |
6 | W. Ben Yedder | Sevilla | 18 | 2 | 9 |
7 | Borja Iglesias | Espanyol | 17 | 3 | 13 |
8 | A. Griezmann | Atlético | 15 | 3 | 10 |
9 | Raúl de Tomás | Vallecano | 14 | 0 | 11 |
10 | Charles | Eibar | 14 | 6 | 6 |
11 | Jaime Mata | Getafe | 14 | 4 | 9 |
12 | Jorge Molina | Getafe | 14 | 2 | 6 |
13 | M. Gómez | Celta de Vigo | 13 | 1 | 6 |
14 | Roger Martí | Levante | 13 | 2 | 8 |
15 | Mikel Oyarzabal | Real Sociedad | 13 | 3 | 7 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga