Bảng xếp hạng Ligue 1
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | K. Mbappé | PSG | 33 | 1 | 9 |
2 | N. Pépé | Lille | 22 | 9 | 10 |
3 | E. Cavani | PSG | 18 | 4 | 8 |
4 | F. Thauvin | Marseille | 16 | 2 | 6 |
5 | Neymar | PSG | 15 | 5 | 9 |
6 | M. Dembélé | Lyon | 15 | 1 | 5 |
7 | R. Falcao | Monaco | 15 | 3 | 9 |
8 | A. Delort | Montpellier | 14 | 3 | 8 |
9 | J. Bamba | Lille | 13 | 1 | 1 |
10 | W. Khazri | Saint-Étienne | 13 | 4 | 7 |
11 | Á. Di María | PSG | 12 | 0 | 4 |
12 | E. Sala | Nantes | 12 | 2 | 7 |
13 | S. Bahoken | Angers | 11 | 2 | 8 |
14 | M. Gradel | Toulouse | 11 | 4 | 9 |
15 | G. Laborde | Montpellier | 11 | 0 | 8 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga