Bảng xếp hạng Primeira Liga
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | H. Seferović | Benfica | 23 | 0 | 9 |
2 | Bruno Fernandes | Sporting CP | 20 | 6 | 8 |
3 | Rafa Silva | Benfica | 17 | 0 | 5 |
4 | Tiquinho | Porto | 15 | 3 | 6 |
5 | B. Dost | Sporting CP | 15 | 8 | 5 |
6 | Dyego Sousa | Braga | 15 | 2 | 8 |
7 | João Félix | Benfica | 15 | 0 | 6 |
8 | Pizzi | Benfica | 13 | 5 | 4 |
9 | Tómané | Tondela | 12 | 4 | 7 |
10 | Wilson Eduardo | Braga | 12 | 5 | 7 |
11 | Jonas | Benfica | 11 | 1 | 6 |
12 | M. Marega | Porto | 11 | 1 | 2 |
13 | Licá | Belenenses | 11 | 0 | 7 |
14 | Y. Brahimi | Porto | 10 | 0 | 6 |
15 | B. Rochez | Nacional | 10 | 4 | 4 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga