Bảng xếp hạng Serie A
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | M. Icardi | Inter | 29 | 6 | 12 |
2 | C. Immobile | Lazio | 29 | 7 | 10 |
3 | P. Dybala | Juventus | 22 | 3 | 8 |
4 | F. Quagliarella | Sampdoria | 19 | 7 | 7 |
5 | D. Mertens | Napoli | 18 | 4 | 5 |
6 | E. Džeko | Roma | 16 | 0 | 8 |
7 | G. Higuaín | Juventus | 16 | 1 | 6 |
8 | G. Simeone | Fiorentina | 14 | 0 | 8 |
9 | Iago Falqué | Torino | 12 | 0 | 9 |
10 | R. Inglese | Chievo | 12 | 1 | 7 |
11 | K. Lasagna | Udinese | 12 | 0 | 5 |
12 | S. Milinković-Savić | Lazio | 12 | 0 | 6 |
13 | M. Antenucci | SPAL | 11 | 5 | 6 |
14 | J. Iličić | Atalanta | 11 | 2 | 2 |
15 | L. Pavoletti | Cagliari | 11 | 0 | 9 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga