Bảng xếp hạng Süper Lig
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | B. Gomis | Galatasaray | 29 | 4 | 10 |
2 | B. Yılmaz | Trabzonspor | 23 | 6 | 12 |
3 | A. Jahović | Konyaspor | 19 | 7 | 9 |
4 | E. Adebayor | Başakşehir | 15 | 1 | 5 |
5 | E. Akbaba | Alanyaspor | 14 | 2 | 8 |
6 | U. Bulut | Kayseri | 14 | 1 | 10 |
7 | Giuliano | Fenerbahçe | 14 | 4 | 6 |
8 | Talisca | Beşiktaş | 14 | 0 | 8 |
9 | R. Babel | Beşiktaş | 13 | 0 | 6 |
10 | Trézéguet | Kasımpaşa | 13 | 1 | 6 |
11 | A. Koné | Sivasspor | 13 | 5 | 8 |
12 | Vágner Love | Beşiktaş | 13 | 3 | 4 |
13 | K. Boutaïb | Yeni Malatya | 12 | 1 | 7 |
14 | M. Diagne | Kasımpaşa | 12 | 3 | 5 |
15 | S. Eto'o | Konyaspor | 12 | 3 | 9 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga