Bảng xếp hạng V.League 1
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bruno Catanhede | Viettel | 15 | 2 | 8 |
2 | P. Faye | T&T | 15 | 2 | 8 |
3 | Hoàng Vũ Samson | T&T | 13 | 3 | 8 |
4 | Pedro Paulo | Sai Gon | 12 | 2 | 8 |
5 | Diogo Pereira | Nam Dinh | 12 | 2 | 8 |
6 | Trần Minh Vương | HAGL | 12 | 0 | 6 |
7 | Đỗ Merlo | Da Nang | 11 | 1 | 6 |
8 | Joel | SLNA | 11 | 2 | 4 |
9 | R. Dyachenko | Quang Ninh | 10 | 1 | 3 |
10 | J. Lynch | Hai Phong | 10 | 0 | 3 |
11 | Mạc Hồng Quân | Quang Ninh | 9 | 0 | 6 |
12 | Nguyễn Văn Quyết | T&T | 9 | 1 | 1 |
13 | Nguyễn Văn Toàn | HAGL | 9 | 0 | 6 |
14 | Đinh Thanh Trung | Quang Nam | 9 | 0 | 5 |
15 | R. Gordon | Thanh Hóa | 8 | 0 | 4 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga