Bảng xếp hạng Ligue 1
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
PSG | 38 | 29 | 4 | 5 | 91 | LWWDL |
Lille | 38 | 22 | 9 | 7 | 75 | LWWDW |
Olympique Lyonnais | 38 | 21 | 9 | 8 | 72 | WWWDW |
Saint-Étienne | 38 | 19 | 9 | 10 | 66 | DWLWW |
Olympique Mars… | 38 | 18 | 7 | 13 | 61 | WWLDL |
Montpellier | 38 | 15 | 14 | 9 | 59 | LDWDW |
Nice | 38 | 15 | 11 | 12 | 56 | WLDDW |
Reims | 38 | 13 | 16 | 9 | 55 | WWLLD |
Nîmes | 38 | 15 | 8 | 15 | 53 | LDWWL |
Rennes | 38 | 13 | 13 | 12 | 52 | WWDDD |
Strasbourg | 38 | 11 | 16 | 11 | 49 | WLLDD |
Nantes | 38 | 13 | 9 | 16 | 48 | LDDWW |
Angers SCO | 38 | 10 | 16 | 12 | 46 | DLLWD |
Bordeaux | 38 | 10 | 11 | 17 | 41 | WLLLL |
Amiens SC | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | WLDDD |
Toulouse | 38 | 8 | 14 | 16 | 38 | LLDDL |
Monaco | 38 | 8 | 12 | 18 | 36 | LWLLD |
Dijon | 38 | 9 | 7 | 22 | 34 | WLWLL |
Caen | 38 | 7 | 12 | 19 | 33 | LLWDW |
Guingamp | 38 | 5 | 12 | 21 | 27 | LDDDL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga