Bảng xếp hạng Premiership
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Celtic | 30 | 26 | 2 | 2 | 80 | WDWWW |
Rangers | 29 | 21 | 4 | 4 | 67 | WLDWL |
Motherwell | 30 | 14 | 4 | 12 | 46 | DWLDL |
Aberdeen | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | WDLLW |
Livingston | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | LDDLW |
St. Johnstone | 29 | 8 | 12 | 9 | 36 | WDDDW |
Hibernian | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | LLDWW |
Kilmarnock | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | LDLLW |
St. Mirren | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | WLDWL |
Ross County | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | LLWDL |
Hamilton Acade… | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | WWDDL |
Hearts | 30 | 4 | 11 | 15 | 23 | LDWDL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga