Bảng xếp hạng La Liga
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Barcelona | 38 | 28 | 9 | 1 | 93 | WLWDW |
Atlético Madrid | 38 | 23 | 10 | 5 | 79 | DWLWD |
Real Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 76 | DWLDW |
Valencia | 38 | 22 | 7 | 9 | 73 | WWLDD |
Villarreal | 38 | 18 | 7 | 13 | 61 | DWLWW |
Real Betis | 38 | 18 | 6 | 14 | 60 | LDLWD |
Sevilla | 38 | 17 | 7 | 14 | 58 | WDWWL |
Getafe | 38 | 15 | 10 | 13 | 55 | WLWDW |
Eibar | 38 | 14 | 9 | 15 | 51 | DWWDL |
Girona | 38 | 14 | 9 | 15 | 51 | WLLDL |
Espanyol | 38 | 12 | 13 | 13 | 49 | WWWDW |
Real Sociedad | 38 | 14 | 7 | 17 | 49 | LWLWL |
Celta de Vigo | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | WLDLD |
Deportivo Alavés | 38 | 15 | 2 | 21 | 47 | LWWLW |
Levante | 38 | 11 | 13 | 14 | 46 | LWWWW |
Athletic Club | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | LLWLL |
Leganés | 38 | 12 | 7 | 19 | 43 | WLLLD |
Deportivo La C… | 38 | 6 | 11 | 21 | 29 | LLDLD |
Las Palmas | 38 | 5 | 7 | 26 | 22 | LLLDL |
Málaga | 38 | 5 | 5 | 28 | 20 | LLLLW |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga