Bảng xếp hạng Süper Lig
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Galatasaray | 34 | 24 | 3 | 7 | 75 | WWWWW |
Fenerbahçe | 34 | 21 | 9 | 4 | 72 | WWWWW |
İstanbul Başak… | 34 | 22 | 6 | 6 | 72 | WWDWW |
Beşiktaş | 34 | 21 | 8 | 5 | 71 | WWWLW |
Trabzonspor | 34 | 15 | 10 | 9 | 55 | WWLWL |
Göztepe | 34 | 13 | 10 | 11 | 49 | LDDWD |
Sivasspor | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | LDDWW |
Kasımpaşa | 34 | 13 | 7 | 14 | 46 | LWWLL |
Kayserispor | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | LLLLL |
Yeni Malatyaspor | 34 | 11 | 10 | 13 | 43 | WLDDL |
Akhisarspor | 34 | 11 | 9 | 14 | 42 | WWLDD |
Alanyaspor | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | WDDWL |
Bursaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | 39 | LLLWW |
Antalyaspor | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | LLWLL |
Konyaspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 36 | LDWLW |
Osmanlıspor | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | LLDLW |
Gençlerbirliği | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | WLLLL |
Kardemir Karab… | 34 | 3 | 3 | 28 | 12 | LLLLL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga