Bảng xếp hạng V-League năm 2017
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Quang Nam | 26 | 13 | 9 | 4 | 48 | WLWWD |
FLC Thanh Hoa | 26 | 13 | 9 | 4 | 48 | WWDWL |
Ha Noi | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | DWWLW |
Than Quang Ninh | 26 | 12 | 7 | 7 | 43 | DWLWW |
Sai Gon | 26 | 11 | 10 | 5 | 43 | WWLWD |
Sanna Khanh Hoa | 26 | 11 | 8 | 7 | 41 | LLWDW |
Hai Phong | 26 | 11 | 5 | 10 | 38 | LLWLW |
Song Lam Nghe An | 26 | 8 | 10 | 8 | 34 | LWWDL |
Da Nang | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | WLLLL |
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 9 | 3 | 14 | 30 | LWWWD |
Binh Duong | 26 | 6 | 12 | 8 | 30 | WWDDD |
Ho Chi Minh City | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | LLLLD |
Can Tho | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | WLLDL |
Long An | 26 | 2 | 4 | 20 | 10 | LLLLD |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga