Bảng xếp hạng V.League 1
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | 5 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi | 26 | 15 | 8 | 3 | 53 | LDWWW |
Ho Chi Minh City | 26 | 14 | 6 | 6 | 48 | WLWDW |
Than Quang Ninh | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | WDDWL |
Binh Duong | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | DWLLW |
Sai Gon | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | WDLWW |
Viettel | 26 | 11 | 3 | 12 | 36 | WWWLL |
Song Lam Nghe An | 26 | 8 | 11 | 7 | 35 | DDLWL |
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | WWWLW |
Quang Nam | 26 | 8 | 10 | 8 | 34 | DDDLW |
Da Nang | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | LLWWL |
Nam Dinh | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | LWLDL |
Hai Phong | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | LLLDW |
Thanh Hóa | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | DLLLL |
Sanna Khanh Hoa | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | LDWDL |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga