Bảng xếp hạng Super League 1
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | E. Koulouris | Atromitos | 19 | 2 | 12 |
2 | E. Ponce | AEK | 16 | 1 | 7 |
3 | K. Fortounis | Olympiakos | 12 | 2 | 3 |
4 | Koka | Olympiakos | 11 | 0 | 5 |
5 | M. García | Aris | 10 | 0 | 4 |
6 | F. Macheda | Panathinaikos | 10 | 3 | 5 |
7 | G. Masouras | Olympiakos | 10 | 0 | 9 |
8 | J. Barrales | Lamia | 9 | 5 | 5 |
9 | A. Prijović | PAOK | 9 | 3 | 7 |
10 | H. Younès | Aris | 9 | 3 | 7 |
11 | D. Biseswar | PAOK | 8 | 2 | 2 |
12 | N. Diguiny | Aris | 8 | 1 | 3 |
13 | E. Jendrišek | Xanthi | 8 | 3 | 5 |
14 | Guerrero | Olympiakos | 7 | 0 | 2 |
15 | M. Livaja | AEK | 7 | 0 | 2 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga