Bảng xếp hạng V.League 1
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | G. Oseni | T&T | 17 | 0 | 5 |
2 | Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 15 | 0 | 6 |
3 | Hoàng Vũ Samson | T&T | 15 | 1 | 4 |
4 | Eydison | Quang Ninh | 15 | 2 | 8 |
5 | Y. Touré | Sanna | 14 | 5 | 6 |
6 | Wander | Can Tho | 13 | 0 | 7 |
7 | Nguyễn Công Phượng | HAGL | 12 | 4 | 6 |
8 | D. Da Sylva | Sai Gon | 11 | 1 | 3 |
9 | P. Faye | FLC Thanh Hoa | 10 | 3 | 5 |
10 | P. Tambwe | Can Tho | 10 | 2 | 8 |
11 | Hà Đức Chinh | Da Nang | 9 | 1 | 3 |
12 | Matías Jadue | Ho Chi Minh | 9 | 0 | 3 |
13 | Nguyễn Quang Hải | T&T | 9 | 0 | 3 |
14 | Phan Văn Đức | SLNA | 9 | 0 | 4 |
15 | Joel | Quang Ninh | 9 | 0 | 7 |
- VL Euro 2020
- Vòng loại WC khu vực Châu Á
- Cúp C1 châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Ngoại hạng Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Pháp
- VĐQG Italia
- VĐQG Đức
- V-League
- Cúp Liên Đoàn Anh
- Cúp FA
- Cúp nhà Vua TBN
- Cúp quốc gia Ý
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Australia
- VĐQG Scotland
- VĐQG Brazil
- VĐQG Thổ Nhĩ Kì
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Bồ Đào Nha
- AFC U23 CHAMPIONSHIP
- VĐQG Nga